Trang chủLAGENDA • KLSE
add
Lagenda Properties Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,18 RM - 1,21 RM
Phạm vi một năm
0,85 RM - 1,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T MYR
Số lượng trung bình
600,25 N
Tỷ số P/E
7,39
Tỷ lệ cổ tức
5,42%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,90 Tr | -2,40% |
Chi phí hoạt động | 28,22 Tr | 369,02% |
Thu nhập ròng | 46,09 Tr | 23,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,70 | 26,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,28 Tr | -36,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,56 Tr | -2,61% |
Tổng tài sản | 2,55 T | 13,46% |
Tổng nợ | 1,32 T | 15,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 837,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,09 Tr | 23,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -485,86 Tr | -698,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 430,97 Tr | 3.659,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,57 Tr | 89,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,46 Tr | -1,23% |
Dòng tiền tự do | -49,36 Tr | -111,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
410