Trang chủLAGENDA • KLSE
add
Lagenda Properties Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,30 RM - 1,33 RM
Phạm vi một năm
0,85 RM - 1,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T MYR
Số lượng trung bình
631,44 N
Tỷ số P/E
8,10
Tỷ lệ cổ tức
4,89%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,42 Tr | 30,07% |
Chi phí hoạt động | 24,48 Tr | 0,64% |
Thu nhập ròng | 47,27 Tr | 22,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,68 | -5,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,32 Tr | 13,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,43 Tr | 22,78% |
Tổng tài sản | 2,54 T | 35,46% |
Tổng nợ | 1,33 T | 64,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 837,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,27 Tr | 22,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 505,23 Tr | 1.295,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -418,93 Tr | -3.271,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 Tr | -86,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,03 Tr | 143,41% |
Dòng tiền tự do | 199,19 Tr | 3.791,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
410