Trang chủLAGNAM • NSE
add
Lagnam Spintex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
115,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
115,33 ₹ - 117,43 ₹
Phạm vi một năm
93,00 ₹ - 175,76 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T INR
Số lượng trung bình
38,48 N
Tỷ số P/E
15,95
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 8,83% |
Chi phí hoạt động | 283,48 Tr | 13,82% |
Thu nhập ròng | 85,44 Tr | 17,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | 7,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,12 Tr | 33,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 934,00 N | -65,32% |
Tổng tài sản | 5,70 T | 6,89% |
Tổng nợ | 4,49 T | 5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,44 Tr | 17,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
835