Trang chủLAGR-B • STO
add
Lagercrantz Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
234,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
231,00 kr - 237,40 kr
Phạm vi một năm
167,50 kr - 247,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
46,55 T SEK
Số lượng trung bình
167,98 N
Tỷ số P/E
45,45
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | 9,76% |
Chi phí hoạt động | 591,00 Tr | 8,64% |
Thu nhập ròng | 263,00 Tr | 18,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,63 | 7,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,24 | 14,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 423,00 Tr | 11,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 631,00 Tr | 28,78% |
Tổng tài sản | 11,97 T | 20,82% |
Tổng nợ | 7,90 T | 24,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 263,00 Tr | 18,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 288,00 Tr | 22,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -389,00 Tr | -1.241,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 273,00 Tr | 507,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,00 Tr | 28,68% |
Dòng tiền tự do | -47,50 Tr | -106,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
3.322