Trang chủLAGR-B • STO
add
Lagercrantz Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
214,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
213,20 kr - 216,40 kr
Phạm vi một năm
154,20 kr - 242,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
42,52 T SEK
Số lượng trung bình
299,34 N
Tỷ số P/E
46,16
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | 19,86% |
Chi phí hoạt động | 582,00 Tr | 16,17% |
Thu nhập ròng | 267,00 Tr | 18,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,84 | -1,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,30 | 19,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 422,00 Tr | 21,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 427,00 Tr | 14,48% |
Tổng tài sản | 10,60 T | 23,52% |
Tổng nợ | 6,92 T | 29,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 267,00 Tr | 18,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 484,00 Tr | 31,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -542,00 Tr | -163,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,00 Tr | 136,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,00 Tr | 144,59% |
Dòng tiền tự do | 279,50 Tr | -3,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
2.966