Trang chủLAHAV • TLV
add
Lahav LR Real Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
547,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
543,40 ILA - 555,90 ILA
Phạm vi một năm
302,40 ILA - 589,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T ILS
Số lượng trung bình
133,05 N
Tỷ số P/E
8,64
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,25 Tr | 26,91% |
Chi phí hoạt động | 9,13 Tr | 18,21% |
Thu nhập ròng | 12,16 Tr | 178,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | 119,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,72 Tr | 43,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,38 Tr | 42,12% |
Tổng tài sản | 2,55 T | 16,15% |
Tổng nợ | 1,29 T | 15,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,16 Tr | 178,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,00 N | 100,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,39 Tr | -22,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,88 Tr | -148,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,37 Tr | -220,85% |
Dòng tiền tự do | 38,55 Tr | 325,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
2.328