Trang chủLAHAV • TLV
add
Lahav LR Real Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
474,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
467,60 ILA - 479,70 ILA
Phạm vi một năm
301,00 ILA - 589,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T ILS
Số lượng trung bình
124,23 N
Tỷ số P/E
7,65
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,99 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 9,60 Tr | — |
Thu nhập ròng | 59,22 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 28,47 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,41 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,75 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,49 T | — |
Tổng nợ | 1,25 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,22 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,43 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,24 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,40 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 50,16 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
2.370