Trang chủLAI.X • CNSX
add
La Imperial Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,43 N CAD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,50 N | 0,00% |
Thu nhập ròng | -11,06 N | -42,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 5,97 N | 26,09% |
Tổng nợ | 2,09 Tr | 1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -235,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,06 N | -42,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,69 N | -50,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,69 N | 50,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 | 60,00% |
Dòng tiền tự do | -6,08 N | -27,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web