Trang chủLAJU • IDX
add
PT Jasa Berdikari Logistics Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 63,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
107,50 T IDR
Số lượng trung bình
32,41 N
Tỷ số P/E
14,23
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,66 T | 13,29% |
Chi phí hoạt động | 5,81 T | 16,01% |
Thu nhập ròng | 266,53 Tr | -88,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | -89,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,80 T | -12,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.190,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,24 T | -7,72% |
Tổng tài sản | 212,60 T | 22,30% |
Tổng nợ | 81,53 T | 69,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,53 Tr | -88,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,01 T | 996,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,83 T | -285,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 634,22 Tr | 110,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,19 T | 60,11% |
Dòng tiền tự do | -17,80 T | -470,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
130