Trang chủLAKE • NASDAQ
add
Lakeland Industries Inc
16,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,84 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:00:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,83 $
Mức chênh lệch một ngày
16,70 $ - 17,13 $
Phạm vi một năm
14,58 $ - 27,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
159,96 Tr USD
Số lượng trung bình
92,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,63 Tr | 49,26% |
Chi phí hoạt động | 15,34 Tr | 6,89% |
Thu nhập ròng | -18,44 Tr | -1.787,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,54 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -107,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,66 Tr | 238,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,48 Tr | -30,71% |
Tổng tài sản | 212,53 Tr | 38,24% |
Tổng nợ | 65,90 Tr | 117,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,44 Tr | -1.787,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,39 Tr | -206,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,36 Tr | -964,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,34 Tr | 1.863,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 Tr | 236,08% |
Dòng tiền tự do | -2,98 Tr | -266,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.075