Trang chủLAKE • NASDAQ
add
Lakeland Industries Inc
13,30 $
Sau giờ giao dịch:(1,43%)+0,19
13,49 $
Đóng cửa: 20 thg 6, 18:19:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,81 $
Mức chênh lệch một ngày
12,83 $ - 13,67 $
Phạm vi một năm
12,76 $ - 27,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,54 Tr USD
Số lượng trung bình
166,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,75 Tr | 28,74% |
Chi phí hoạt động | 17,98 Tr | 35,36% |
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | -336,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,37 | -283,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | -182,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | -133,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,62 Tr | -34,36% |
Tổng tài sản | 218,13 Tr | 27,17% |
Tổng nợ | 74,75 Tr | 61,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | -336,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,84 Tr | -1.752,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 Tr | 86,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,51 Tr | -26,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 Tr | -63,67% |
Dòng tiền tự do | -3,94 Tr | 1,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.075