Trang chủLAMBODHARA • NSE
add
Lambodhara Textiles Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
157,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
154,73 ₹ - 162,89 ₹
Phạm vi một năm
128,15 ₹ - 228,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T INR
Số lượng trung bình
28,93 N
Tỷ số P/E
33,94
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 609,18 Tr | 18,01% |
Chi phí hoạt động | 88,34 Tr | -9,06% |
Thu nhập ròng | 31,79 Tr | 415,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | 338,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,46 Tr | 59,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,72 Tr | -15,01% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 0,71% |
Tổng nợ | 820,09 Tr | -6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,79 Tr | 415,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
421