Trang chủLAMM-B • STO
add
Lammhults Design Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
35,41 kr
Mức chênh lệch một ngày
33,11 kr - 35,85 kr
Phạm vi một năm
20,60 kr - 36,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
257,12 Tr SEK
Số lượng trung bình
17,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,10 Tr | 1,16% |
Chi phí hoạt động | 75,90 Tr | 4,26% |
Thu nhập ròng | -67,80 Tr | -1.429,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,97 | -1.411,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,30 Tr | 175,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,70 Tr | -3,18% |
Tổng tài sản | 793,00 Tr | -11,87% |
Tổng nợ | 372,80 Tr | -1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,80 Tr | -1.429,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,10 Tr | 37,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,60 Tr | 7,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,90 Tr | -32,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,50 Tr | 66,67% |
Dòng tiền tự do | 64,54 Tr | 70,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
279