Trang chủLAMOR • HEL
add
Lamor Corporation Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 €
Mức chênh lệch một ngày
1,86 € - 1,90 €
Phạm vi một năm
1,85 € - 3,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
52,25 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,14 Tr | -19,73% |
Chi phí hoạt động | 9,76 Tr | 13,81% |
Thu nhập ròng | -496,00 N | -120,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,83 | -125,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -120,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,02 Tr | -41,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,78 Tr | 22,99% |
Tổng tài sản | 184,57 Tr | 32,55% |
Tổng nợ | 118,34 Tr | 60,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -496,00 N | -120,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 Tr | 66,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,28 Tr | -319,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,89 Tr | 452,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 Tr | 367,49% |
Dòng tiền tự do | -3,03 Tr | -246,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
584