Trang chủLAMOR • HEL
add
Lamor Corporation Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 €
Mức chênh lệch một ngày
1,20 € - 1,26 €
Phạm vi một năm
0,99 € - 2,37 €
Giá trị vốn hóa thị trường
33,96 Tr EUR
Số lượng trung bình
15,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,58 Tr | -6,33% |
Chi phí hoạt động | 10,14 Tr | -29,88% |
Thu nhập ròng | -614,00 N | -357,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,88 | -376,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -81,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 Tr | -21,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 203,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,86 Tr | 52,33% |
Tổng tài sản | 181,76 Tr | 11,14% |
Tổng nợ | 114,89 Tr | 17,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -614,00 N | -357,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,23 Tr | 1.276,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,59 Tr | -30,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,42 Tr | -376,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,22 Tr | 226,30% |
Dòng tiền tự do | 24,34 Tr | 990,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
643