Trang chủLANC • NASDAQ
add
Lancaster Colony Corp
190,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,11%)+0,21
190,42 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
190,33 $
Mức chênh lệch một ngày
186,67 $ - 191,25 $
Phạm vi một năm
163,56 $ - 202,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 T USD
Số lượng trung bình
178,22 N
Tỷ số P/E
33,40
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 509,30 Tr | 4,81% |
Chi phí hoạt động | 55,49 Tr | -0,41% |
Thu nhập ròng | 48,99 Tr | -4,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,62 | -9,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,78 | -4,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,33 Tr | 15,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,07 Tr | 51,72% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 7,91% |
Tổng nợ | 259,99 Tr | 8,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 979,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,99 Tr | -4,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,62 Tr | 1,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,79 Tr | 37,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,81 Tr | -5,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,02 Tr | 13,17% |
Dòng tiền tự do | 88,53 Tr | 16,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.400