Trang chủLANC • NASDAQ
add
Lancaster Colony Corp
171,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
171,88 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
169,20 $
Mức chênh lệch một ngày
169,52 $ - 172,70 $
Phạm vi một năm
157,71 $ - 202,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T USD
Số lượng trung bình
150,52 N
Tỷ số P/E
27,92
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 457,84 Tr | -2,89% |
Chi phí hoạt động | 54,38 Tr | -4,65% |
Thu nhập ròng | 41,12 Tr | 45,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | 49,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,49 | 8,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,24 Tr | 4,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,56 Tr | -24,40% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 8,92% |
Tổng nợ | 280,36 Tr | 8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 996,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,12 Tr | 45,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,81 Tr | -39,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,55 Tr | -469,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,77 Tr | 3,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,51 Tr | -354,02% |
Dòng tiền tự do | 16,78 Tr | -70,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.400