Trang chủLAND3 • BVMF
add
Terra Santa Propriedades Agricolas SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,12 R$
Mức chênh lệch một ngày
9,84 R$ - 10,29 R$
Phạm vi một năm
9,72 R$ - 15,91 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
988,25 Tr BRL
Số lượng trung bình
44,59 N
Tỷ số P/E
93,08
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,96 Tr | 34,58% |
Chi phí hoạt động | 5,31 Tr | 88,76% |
Thu nhập ròng | 9,71 Tr | 51,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,19 | 12,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,29 Tr | 23,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 Tr | 25,01% |
Tổng tài sản | 955,76 Tr | -0,53% |
Tổng nợ | 226,15 Tr | -5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 729,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,71 Tr | 51,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,65 Tr | -26,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,06 Tr | 2.085,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,59 Tr | -270,66% |
Dòng tiền tự do | -18,60 Tr | -97,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web