Trang chủLAND • IDX
add
Trimitra Propertindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
15,00 Rp - 15,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
41,73 T IDR
Số lượng trung bình
572,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,01 T | 25,82% |
Chi phí hoạt động | 3,59 T | -11,58% |
Thu nhập ròng | 2,54 T | 291,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,08 | 211,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,53 T | 67,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,49 T | 28,38% |
Tổng tài sản | 731,12 T | -1,46% |
Tổng nợ | 274,68 T | -0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 456,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 T | 291,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,38 T | -34,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,14 Tr | -102,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -532,58 Tr | -12,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,07 T | -424,83% |
Dòng tiền tự do | -8,51 T | -297,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
138