Trang chủLANDM • NASDAQ
add
GLADSTONE LD Term Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
24,65 $
Mức chênh lệch một ngày
24,49 $ - 24,52 $
Phạm vi một năm
23,32 $ - 24,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
483,82 Tr USD
Số lượng trung bình
3,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,21 Tr | 0,17% |
Chi phí hoạt động | 10,14 Tr | -2,03% |
Thu nhập ròng | -823,00 N | -110,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,88 | -110,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -495,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,60 Tr | -1,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,10 Tr | 2,07% |
Tổng tài sản | 1,35 T | -5,33% |
Tổng nợ | 644,08 Tr | -7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 708,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -823,00 N | -110,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,91 Tr | -10,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -841,00 N | -113,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,87 Tr | -16,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 Tr | -118,97% |
Dòng tiền tự do | 12,85 Tr | -11,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
69