Trang chủLANDMRK • KLSE
add
Landmarks Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
94,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
189,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,47 Tr | -17,78% |
Chi phí hoạt động | 9,52 Tr | -17,51% |
Thu nhập ròng | -5,31 Tr | 15,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -118,82 | -2,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,40 Tr | 15,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,34 Tr | 1.337,27% |
Tổng tài sản | 2,21 T | -0,62% |
Tổng nợ | 380,02 Tr | 6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 671,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,31 Tr | 15,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,44 Tr | -1.728,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,00 N | 183,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,69 Tr | -1.322,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,16 Tr | -1.624,96% |
Dòng tiền tự do | -6,96 Tr | -190,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
432