Trang chủLANDO • NASDAQ
add
Gladstone Land 6 00 Cum Redmabe Prf Shs Series B
Giá đóng cửa hôm trước
19,44 $
Mức chênh lệch một ngày
19,32 $ - 19,49 $
Phạm vi một năm
18,50 $ - 22,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
320,96 Tr USD
Số lượng trung bình
13,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,24 Tr | -42,27% |
Chi phí hoạt động | 9,47 Tr | -6,63% |
Thu nhập ròng | -7,88 Tr | -857,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,34 | -1.558,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,39 | -104,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,77 Tr | -35,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,94 Tr | -38,14% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -6,95% |
Tổng nợ | 588,51 Tr | -8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 670,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,88 Tr | -857,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,95 Tr | -75,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | -235,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,56 Tr | 19,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,44 Tr | -591,66% |
Dòng tiền tự do | 5,56 Tr | -56,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
72