Trang chủLANNA • BKK
add
Lanna Resources PCL
Giá đóng cửa hôm trước
15,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
15,00 ฿ - 15,10 ฿
Phạm vi một năm
13,70 ฿ - 17,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
7,93 T THB
Số lượng trung bình
562,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,54 T | -13,68% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | -6,58% |
Thu nhập ròng | 305,09 Tr | -21,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | -8,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 877,99 Tr | -20,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 T | 15,34% |
Tổng tài sản | 14,69 T | -0,94% |
Tổng nợ | 3,66 T | -12,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 305,09 Tr | -21,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 438,14 Tr | -29,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -752,95 Tr | 30,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,60 Tr | 156,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,24 Tr | 87,07% |
Dòng tiền tự do | 65,99 Tr | -65,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
835