Trang chủLAOPALA • NSE
add
La Opala R G Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
323,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
323,05 ₹ - 326,70 ₹
Phạm vi một năm
290,40 ₹ - 405,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
35,41 T INR
Số lượng trung bình
117,00 N
Tỷ số P/E
31,27
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 906,14 Tr | 1,54% |
Chi phí hoạt động | 303,41 Tr | -4,79% |
Thu nhập ròng | 240,60 Tr | -22,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,55 | -24,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 295,44 Tr | -14,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,33 T | 21,55% |
Tổng tài sản | 10,09 T | 3,86% |
Tổng nợ | 1,92 T | 34,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,60 Tr | -22,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.156