Trang chủLAPD • IDX
add
Leyand International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
25,00 Rp - 27,00 Rp
Phạm vi một năm
5,00 Rp - 52,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
103,13 T IDR
Số lượng trung bình
3,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,96 T | 35,70% |
Chi phí hoạt động | 3,25 T | 21,78% |
Thu nhập ròng | 352,66 Tr | 115,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | 111,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | 178,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,49 T | -51,33% |
Tổng tài sản | 211,95 T | 9,81% |
Tổng nợ | 182,64 T | 19,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 352,66 Tr | 115,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,62 T | -117,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,94 Tr | 98,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,08 T | -54,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,76 T | -479,69% |
Dòng tiền tự do | 16,91 T | 52,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
154