Trang chủLAPD • IDX
add
Leyand International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
12,00 Rp - 12,00 Rp
Phạm vi một năm
5,00 Rp - 39,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
51,55 T IDR
Số lượng trung bình
954,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,11 T | 53,97% |
Chi phí hoạt động | 2,95 T | 7,60% |
Thu nhập ròng | -620,96 Tr | -467,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,84 | -265,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 498,43 Tr | -41,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,45 T | 30,53% |
Tổng tài sản | 220,32 T | 15,52% |
Tổng nợ | 182,02 T | 29,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -620,96 Tr | -467,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,08 T | 45,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,48 T | 142,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,67 T | -93,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -928,50 Tr | -103,16% |
Dòng tiền tự do | -539,15 Tr | 87,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
129