Trang chủLAPWALL • HEL
add
LapWall Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
4,36 €
Mức chênh lệch một ngày
4,34 € - 4,38 €
Phạm vi một năm
2,89 € - 4,47 €
Giá trị vốn hóa thị trường
63,62 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,84 N
Tỷ số P/E
18,37
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,08 Tr | -3,69% |
Chi phí hoạt động | 5,60 Tr | -7,82% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 67,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,16 | 73,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 Tr | 34,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 Tr | -16,55% |
Tổng tài sản | 31,66 Tr | 16,83% |
Tổng nợ | 13,32 Tr | 28,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 67,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 Tr | -17,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,62 Tr | -475,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,65 Tr | 1.238,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -218,15 N | -120,13% |
Dòng tiền tự do | -3,31 Tr | -1.632,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
113