Trang chủLARK • NASDAQ
add
Landmark Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,03 $
Mức chênh lệch một ngày
25,01 $ - 25,99 $
Phạm vi một năm
18,71 $ - 31,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
146,14 Tr USD
Số lượng trung bình
8,63 N
Tỷ số P/E
9,02
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,31 Tr | 10,99% |
Chi phí hoạt động | 10,72 Tr | -1,07% |
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | 46,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,00 | 31,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,50 Tr | -2,01% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 4,11% |
Tổng nợ | 1,48 T | 3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | 46,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
283