Trang chủLARK • NASDAQ
add
Landmark Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,99 $
Mức chênh lệch một ngày
28,10 $ - 28,72 $
Phạm vi một năm
17,05 $ - 31,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,01 Tr USD
Số lượng trung bình
31,36 N
Tỷ số P/E
12,51
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,27 Tr | 9,01% |
Chi phí hoạt động | 10,53 Tr | 3,96% |
Thu nhập ròng | 3,28 Tr | 24,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,00 | 14,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -36,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,58 Tr | -23,49% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 0,80% |
Tổng nợ | 1,44 T | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,28 Tr | 24,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 Tr | -188,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,21 Tr | -234,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,36 Tr | 261,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -936,00 N | -128,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
283