Trang chủLARK • NASDAQ
add
Landmark Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27,69 $
Mức chênh lệch một ngày
26,88 $ - 27,97 $
Phạm vi một năm
17,53 $ - 31,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
157,76 Tr USD
Số lượng trung bình
16,90 N
Tỷ số P/E
10,57
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,48 Tr | 18,99% |
Chi phí hoạt động | 10,52 Tr | 5,11% |
Thu nhập ròng | 4,70 Tr | 69,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,53 | 42,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,20 Tr | 21,07% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 1,63% |
Tổng nợ | 1,44 T | 0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,70 Tr | 69,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,02 Tr | 181,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -424,00 N | 84,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,99 Tr | 44,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,61 Tr | 115,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
283