Trang chủLASA • NSE
add
Lasa Supergenerics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,64 ₹ - 18,00 ₹
Phạm vi một năm
16,56 ₹ - 33,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
900,32 Tr INR
Số lượng trung bình
158,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,80 Tr | 24,08% |
Chi phí hoạt động | 105,71 Tr | 26,45% |
Thu nhập ròng | 54,94 Tr | 476,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,61 | 403,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,63 Tr | -61,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,30 Tr | -36,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 907,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,94 Tr | 476,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
77