Trang chủLASE • NASDAQ
add
Laser Photonics Corp
6,03 $
Sau giờ giao dịch:(1,81%)+0,11
6,14 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 19:07:41 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,91 $
Mức chênh lệch một ngày
5,86 $ - 6,53 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 19,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,03 Tr USD
Số lượng trung bình
759,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 716,70 N | -42,18% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | 15,61% |
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -48,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -226,77 | -156,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 Tr | -55,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 Tr | -74,47% |
Tổng tài sản | 10,62 Tr | -36,74% |
Tổng nợ | 933,14 N | 13,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -48,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,19 Tr | -712,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,88 N | 34,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,65 Tr | 353,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -625,87 N | 60,24% |
Dòng tiền tự do | -346,01 N | 68,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Nhân viên
56