Trang chủLASE • NASDAQ
add
Laser Photonics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 $
Mức chênh lệch một ngày
2,31 $ - 2,48 $
Phạm vi một năm
1,84 $ - 19,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,95 Tr USD
Số lượng trung bình
365,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 Tr | 208,25% |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | 202,91% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -207,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,38 | 0,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,45 Tr | -300,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,09 N | -96,54% |
Tổng tài sản | 16,04 Tr | 18,04% |
Tổng nợ | 9,19 Tr | 461,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -207,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 526,64 N | 243,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,56 N | 86,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -858,86 N | 15,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -354,78 N | 65,49% |
Dòng tiền tự do | 1,13 Tr | 75,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
94