Trang chủLASP • CPH
add
Laan & Spar Bank A/S
Giá đóng cửa hôm trước
685,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
675,00 kr - 690,00 kr
Phạm vi một năm
630,00 kr - 735,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T DKK
Số lượng trung bình
129,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,18 Tr | 12,09% |
Chi phí hoạt động | 242,08 Tr | 15,29% |
Thu nhập ròng | 116,72 Tr | 5,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,46 | -5,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,75 T | 11,41% |
Tổng tài sản | 35,21 T | 11,42% |
Tổng nợ | 32,19 T | 11,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,72 Tr | 5,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,67 T | 163,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,46 Tr | -86,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,99 Tr | -6,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 T | 166,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1880
Trang web
Nhân viên
522