Trang chủLASR • NASDAQ
add
Nlight Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,59 $
Mức chênh lệch một ngày
19,33 $ - 19,87 $
Phạm vi một năm
6,20 $ - 19,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
968,52 Tr USD
Số lượng trung bình
946,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,67 Tr | 16,04% |
Chi phí hoạt động | 23,41 Tr | 5,42% |
Thu nhập ròng | -8,09 Tr | 41,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,66 | 49,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 76,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,94 Tr | 42,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,72 Tr | -3,60% |
Tổng tài sản | 290,00 Tr | -4,24% |
Tổng nợ | 77,24 Tr | 32,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,09 Tr | 41,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,00 N | -100,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,43 Tr | -57,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,76 Tr | 1.261,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,37 Tr | 102,15% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | -110,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
800