Trang chủLAT1V • HEL
add
Lassila & Tikanoja Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
8,25 €
Mức chênh lệch một ngày
8,24 € - 8,30 €
Phạm vi một năm
8,20 € - 10,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
323,98 Tr EUR
Số lượng trung bình
26,57 N
Tỷ số P/E
12,94
Tỷ lệ cổ tức
5,90%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,30 Tr | -4,28% |
Chi phí hoạt động | 38,60 Tr | 2,12% |
Thu nhập ròng | 13,30 Tr | -14,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | -10,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | -9,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,50 Tr | -12,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,40 Tr | 18,75% |
Tổng tài sản | 646,70 Tr | 0,42% |
Tổng nợ | 414,70 Tr | -1,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,30 Tr | -14,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,80 Tr | 24,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,80 Tr | 21,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,10 Tr | 60,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,80 Tr | 357,14% |
Dòng tiền tự do | 13,21 Tr | 133,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.726