Trang chủLAT1V • HEL
add
Lassila & Tikanoja Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
9,60 €
Mức chênh lệch một ngày
9,36 € - 9,58 €
Phạm vi một năm
7,70 € - 9,58 €
Giá trị vốn hóa thị trường
372,47 Tr EUR
Số lượng trung bình
26,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,29%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,20 Tr | -3,33% |
Chi phí hoạt động | 11,10 Tr | 40,51% |
Thu nhập ròng | -21,30 Tr | -595,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,97 | -612,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 41,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,70 Tr | -4,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,90 Tr | 3,04% |
Tổng tài sản | 607,90 Tr | -6,30% |
Tổng nợ | 398,70 Tr | -4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,30 Tr | -595,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,30 Tr | 6,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,60 Tr | 30,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,10 Tr | -59,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,60 Tr | -50,00% |
Dòng tiền tự do | 22,61 Tr | 15,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.492