Trang chủLAT • ASX
add
Latitude 66 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
97,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 N | — |
Chi phí hoạt động | 542,60 N | -48,57% |
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | -99,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,21 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -499,34 N | 51,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 Tr | — |
Tổng tài sản | 25,83 Tr | — |
Tổng nợ | 1,10 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | -99,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -320,33 N | 70,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 Tr | -342,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -252,40 N | -111,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 Tr | -306,23% |
Dòng tiền tự do | -1,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
6