Trang chủLATENTVIEW • NSE
add
Latent View Analytics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
401,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
390,05 ₹ - 407,10 ₹
Phạm vi một năm
341,20 ₹ - 575,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
81,22 T INR
Số lượng trung bình
495,26 N
Tỷ số P/E
48,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | 37,51% |
Chi phí hoạt động | 390,76 Tr | 98,98% |
Thu nhập ròng | 418,95 Tr | -9,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,39 | -34,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 430,66 Tr | 21,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,14 T | -32,97% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 418,95 Tr | -9,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.082