Trang chủLATG • NASDAQ
add
Chenghe Acquisition I Co
Giá đóng cửa hôm trước
11,81 $
Mức chênh lệch một ngày
11,82 $ - 11,82 $
Phạm vi một năm
11,01 $ - 11,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,19 Tr USD
Số lượng trung bình
3,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 550,64 N | 49,61% |
Thu nhập ròng | 224,11 N | -77,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 45,87 Tr | -24,92% |
Tổng nợ | 50,77 Tr | -17,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -17,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,11 N | -77,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -370,94 N | -4.357,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,35 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 686,29 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 152,03 N | 17,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021