Trang chủLAU • ASX
add
Lindsay Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
196,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
651,67 N
Tỷ số P/E
8,22
Tỷ lệ cổ tức
8,16%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,42 Tr | 3,57% |
Chi phí hoạt động | 52,31 Tr | 0,69% |
Thu nhập ròng | 7,33 Tr | -18,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | -21,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,74 Tr | -8,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,79 Tr | -19,72% |
Tổng tài sản | 540,30 Tr | -0,37% |
Tổng nợ | 382,77 Tr | -3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,33 Tr | -18,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,03 Tr | -42,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,58 Tr | 64,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,84 Tr | 2,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,39 Tr | -0,94% |
Dòng tiền tự do | 19,01 Tr | 16,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.852