Trang chủLAVV3 • BVMF
add
Lavvi Empreendimentos Imobiliarios S/A
Giá đóng cửa hôm trước
12,12 R$
Mức chênh lệch một ngày
11,96 R$ - 12,70 R$
Phạm vi một năm
6,54 R$ - 12,88 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T BRL
Số lượng trung bình
406,05 N
Tỷ số P/E
5,75
Tỷ lệ cổ tức
8,84%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,89 Tr | 63,27% |
Chi phí hoạt động | 47,21 Tr | 30,76% |
Thu nhập ròng | 118,59 Tr | 79,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,61 | 10,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | 78,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,39 Tr | 123,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 778,21 Tr | 28,99% |
Tổng tài sản | 3,83 T | 43,98% |
Tổng nợ | 2,01 T | 86,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,59 Tr | 79,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,84 Tr | -16,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,27 Tr | -27,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,81 Tr | 95,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,38 Tr | 1.061,06% |
Dòng tiền tự do | 83,11 Tr | 5.921,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
16