Trang chủLAXMIDENTL • NSE
add
Laxmi Dental Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
435,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
411,40 ₹ - 439,80 ₹
Phạm vi một năm
411,40 ₹ - 584,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
23,69 T INR
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 19,75% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 8,94% |
Thu nhập ròng | 247,78 Tr | 723,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,80 | 620,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,21 Tr | 246,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,73 Tr | -38,42% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 42,91% |
Tổng nợ | 940,31 Tr | 21,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,78 Tr | 723,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,79 Tr | -20,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,34 Tr | -53,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,63 Tr | -40,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,94 Tr | -257,96% |
Dòng tiền tự do | -87,50 Tr | -1.141,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web