Trang chủLAYHONG • KLSE
add
Lay Hong Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
219,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
546,11 N
Tỷ số P/E
2,57
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,11 Tr | -13,85% |
Chi phí hoạt động | 40,55 Tr | -4,26% |
Thu nhập ròng | 12,34 Tr | -54,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | -47,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,88 Tr | -39,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,54 Tr | 9,49% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 4,33% |
Tổng nợ | 443,88 Tr | -8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 655,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,34 Tr | -54,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,89 Tr | 1.192,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,81 N | -100,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,60 Tr | 20,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,88 Tr | 50,93% |
Dòng tiền tự do | 43,82 Tr | 58,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Nhân viên
2.801