Trang chủLAYHONG • KLSE
add
Lay Hong Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
250,18 Tr MYR
Số lượng trung bình
959,26 N
Tỷ số P/E
2,57
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 287,10 Tr | 7,65% |
Chi phí hoạt động | 37,33 Tr | 11,53% |
Thu nhập ròng | 31,30 Tr | -42,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,90 | -47,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,86 Tr | -31,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,89 Tr | -17,61% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 4,59% |
Tổng nợ | 462,04 Tr | -11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 644,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 755,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,30 Tr | -42,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,13 Tr | -75,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,55 Tr | 61,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,87 Tr | 4,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 548,00 N | -99,28% |
Dòng tiền tự do | 2,91 Tr | -95,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Nhân viên
2.677