Trang chủLAYHONG • KLSE
add
Lay Hong Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,37 RM - 0,37 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
272,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
2,72
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,82 Tr | 6,13% |
Chi phí hoạt động | 33,07 Tr | 32,07% |
Thu nhập ròng | 13,39 Tr | 232,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,89 | 213,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,64 Tr | 56,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,99 Tr | 240,26% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 11,68% |
Tổng nợ | 484,47 Tr | 0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 750,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,39 Tr | 232,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,98 Tr | 106,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,71 Tr | 54,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,30 Tr | 43,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,63 Tr | 213,07% |
Dòng tiền tự do | -12,80 Tr | 78,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Nhân viên
2.677