Trang chủLB • NYSE
add
LandBridge Co LLC
65,22 $
Sau giờ giao dịch:(1,66%)-1,08
64,14 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 16:38:15 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
68,10 $
Mức chênh lệch một ngày
63,02 $ - 71,48 $
Phạm vi một năm
18,75 $ - 84,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,99 T USD
Số lượng trung bình
602,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,49 Tr | 60,05% |
Chi phí hoạt động | 17,28 Tr | 848,57% |
Thu nhập ròng | 2,66 Tr | -84,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,32 | -90,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,82 Tr | -40,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,42 Tr | -16,63% |
Tổng tài sản | 689,89 Tr | 156,14% |
Tổng nợ | 285,87 Tr | 122,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,66 Tr | -84,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,45 Tr | -54,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | -350,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,63 Tr | -13,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,23 Tr | -882,03% |
Dòng tiền tự do | 8,34 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6