Trang chủLB • NYSE
add
LandBridge Co LLC
49,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,041%)-0,020
49,00 $
Đóng cửa: 11 thg 10, 19:46:12 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
46,99 $
Mức chênh lệch một ngày
46,50 $ - 49,99 $
Phạm vi một năm
18,75 $ - 49,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T USD
Số lượng trung bình
308,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,95 Tr | 19,48% |
Chi phí hoạt động | 76,55 Tr | 411,18% |
Thu nhập ròng | -57,65 Tr | -229,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -222,14 | -208,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,12 Tr | -203,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,65 Tr | — |
Tổng tài sản | 710,46 Tr | — |
Tổng nợ | 414,02 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,65 Tr | -229,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,04 Tr | 28,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,81 Tr | -48.080,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 375,52 Tr | 2.349,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,75 Tr | 413,08% |
Dòng tiền tự do | 40,34 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6