Trang chủLBALUM • KLSE
add
LB Aluminium Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,48 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,42 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
208,73 Tr MYR
Số lượng trung bình
147,30 N
Tỷ số P/E
5,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,59 Tr | -8,40% |
Chi phí hoạt động | -491,00 N | -100,74% |
Thu nhập ròng | 7,18 Tr | -23,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | -17,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,94 Tr | 58,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,33 Tr | -53,57% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 19,30% |
Tổng nợ | 620,78 Tr | 25,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,18 Tr | -23,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,21 Tr | -57,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,73 Tr | 55,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,16 Tr | -1.591,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,93 Tr | -143,35% |
Dòng tiền tự do | -8,30 Tr | -879,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
962