Trang chủLBALUM • KLSE
add
LB Aluminium Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,47 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,42 RM - 0,61 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
210,90 Tr MYR
Số lượng trung bình
227,99 N
Tỷ số P/E
5,47
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,68 Tr | -0,29% |
Chi phí hoạt động | -1,61 Tr | -178,41% |
Thu nhập ròng | 12,63 Tr | 13,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | 13,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,38 Tr | 57,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,47 Tr | 10,97% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 21,70% |
Tổng nợ | 582,11 Tr | 31,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,63 Tr | 13,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,52 Tr | -0,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,05 Tr | 255,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,61 Tr | 58,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,11 Tr | 381,03% |
Dòng tiền tự do | 32,19 Tr | 23,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
962