Trang chủLBAS • OTCMKTS
add
Location Based Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0012 $ - 0,0025 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,0055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
554,73 N USD
Số lượng trung bình
47,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,98 Tr | — |
Thu nhập ròng | -5,15 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -302,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,64 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,20 N | — |
Tổng tài sản | 2,33 Tr | — |
Tổng nợ | 12,31 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -588,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,15 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,65 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,24 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -534,71 N | — |
Dòng tiền tự do | -2,65 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6