Trang chủLBC • CVE
add
Libero Copper & Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
236,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -31,64% |
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | 23,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -996,76 N | 32,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 Tr | 4.149,01% |
Tổng tài sản | 4,66 Tr | 4,18% |
Tổng nợ | 566,07 N | -66,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | 23,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -951,26 N | 17,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 175,34 N | 152,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,37 N | -113,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -852,80 N | 6,31% |
Dòng tiền tự do | -364,79 N | 52,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7