Trang chủLBDP • FRA
add
Klondike Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 €
Mức chênh lệch một ngày
0,040 € - 0,040 €
Phạm vi một năm
0,033 € - 0,072 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 354,98 N | 65,18% |
Thu nhập ròng | -345,70 N | -72,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -350,23 N | -95,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,64 N | -38,50% |
Tổng tài sản | 32,84 Tr | 6,05% |
Tổng nợ | 401,46 N | 0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -345,70 N | -72,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,65 N | -121,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -607,39 N | 22,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 656,31 N | 1.703,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,27 N | 103,05% |
Dòng tiền tự do | -582,25 N | 51,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web