Trang chủLBGJ • NASDAQ
add
LI Bang International Corporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 $
Mức chênh lệch một ngày
3,01 $ - 3,49 $
Phạm vi một năm
2,21 $ - 5,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,37 Tr USD
Số lượng trung bình
292,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 Tr | 18,91% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -6,76% |
Thu nhập ròng | 45,28 N | 143,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | 136,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,56 N | -72,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 175,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,91 N | 102,47% |
Tổng tài sản | 25,08 Tr | -1,08% |
Tổng nợ | 20,82 Tr | 5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,28 N | 143,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,32 N | 55,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,00 | 99,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,79 N | -90,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,24 N | -219,44% |
Dòng tiền tự do | 3,39 N | -79,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
141