Trang chủLBGJ • NASDAQ
add
LI Bang International Corporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 $
Mức chênh lệch một ngày
1,49 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 5,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,12 Tr USD
Số lượng trung bình
51,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 Tr | 26,46% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | -7,63% |
Thu nhập ròng | -562,52 N | 23,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,85 | 39,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -481,94 N | 28,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | 543,70% |
Tổng tài sản | 28,80 Tr | 9,07% |
Tổng nợ | 21,11 Tr | -4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -562,52 N | 23,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,22 N | 250,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,27 Tr | -5.118,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,62 Tr | 29.134,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 479,70 N | 512,76% |
Dòng tiền tự do | -345,54 N | 30,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
141