Trang chủLBICAP • KLSE
add
LBI Capital Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,50 RM - 0,52 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,64 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
53,02 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 Tr | -58,56% |
Chi phí hoạt động | -197,00 N | 8,37% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -1.513,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,19 | -3.799,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | -637,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,39 Tr | -60,10% |
Tổng tài sản | 165,83 Tr | 4,16% |
Tổng nợ | 27,02 Tr | 72,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -1.513,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,89 Tr | -141,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,00 N | -108,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,81 Tr | 233,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 789,00 N | -86,02% |
Dòng tiền tự do | -2,46 Tr | -2.950,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
215