Trang chủLBICAP • KLSE
add
LBI Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,49 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,57 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
55,16 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,02 N
Tỷ số P/E
13,49
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,50 Tr | 18,45% |
Chi phí hoạt động | -190,00 N | -103,40% |
Thu nhập ròng | 172,00 N | 134,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | 129,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,00 N | 124,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -92,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,52 Tr | 226,43% |
Tổng tài sản | 177,27 Tr | 16,90% |
Tổng nợ | 35,55 Tr | 203,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,00 N | 134,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,17 Tr | -709,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -871,00 N | -1.876,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 827,00 N | 143,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,22 Tr | -284,34% |
Dòng tiền tự do | 6,99 Tr | 274,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
215