Trang chủLBIRD • EPA
add
Lumibird SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,30 €
Mức chênh lệch một ngày
11,25 € - 11,85 €
Phạm vi một năm
6,78 € - 13,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
270,88 Tr EUR
Số lượng trung bình
14,12 N
Tỷ số P/E
34,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,41 Tr | 2,52% |
Chi phí hoạt động | 29,17 Tr | 9,04% |
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | -12,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | -14,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,45 Tr | -18,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,27 Tr | 26,55% |
Tổng tài sản | 429,80 Tr | 6,06% |
Tổng nợ | 231,80 Tr | 9,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | -12,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,80 Tr | 37,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,92 Tr | 55,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 730,00 N | -94,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,66 Tr | -9,43% |
Dòng tiền tự do | 743,19 N | -6,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.027