Trang chủLBL • ASX
add
LaserBond Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
80,25 N
Tỷ số P/E
18,73
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,85 Tr | 8,72% |
Chi phí hoạt động | 4,08 Tr | 14,49% |
Thu nhập ròng | 917,04 N | -33,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,45 | -38,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 Tr | -17,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,76 Tr | -35,50% |
Tổng tài sản | 60,67 Tr | 17,04% |
Tổng nợ | 22,23 Tr | 7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 917,04 N | -33,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 Tr | -14,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 Tr | -339,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 Tr | -22,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,22 Tr | -983,25% |
Dòng tiền tự do | 1,55 Tr | 21,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
147