Trang chủLBRDP • NASDAQ
add
Liberty Broadband Cum Redeemable Prf Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
23,94 $
Mức chênh lệch một ngày
23,78 $ - 24,19 $
Phạm vi một năm
21,07 $ - 24,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,37 T USD
Số lượng trung bình
13,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,00 Tr | 0,41% |
Chi phí hoạt động | 163,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 195,00 Tr | -22,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,27 | -22,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,36 | -20,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,00 Tr | -7,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,00 Tr | -9,88% |
Tổng tài sản | 15,96 T | 3,57% |
Tổng nợ | 6,60 T | 0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,00 Tr | -22,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,00 Tr | 128,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 Tr | 68,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,00 Tr | -154,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,00 Tr | 61,54% |
Dòng tiền tự do | -8,38 Tr | 93,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.900