Trang chủLBRDP • NASDAQ
add
Liberty Broadband Cum Redeemable Prf Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
23,93 $
Phạm vi một năm
21,61 $ - 24,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,44 T USD
Số lượng trung bình
15,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,00 Tr | 9,17% |
Chi phí hoạt động | 168,00 Tr | 5,00% |
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | -12,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,20 | -19,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,99 | -10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,00 Tr | 11,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,00 Tr | 90,91% |
Tổng tài sản | 16,30 T | 3,39% |
Tổng nợ | 6,76 T | -0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | -12,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,00 Tr | 166,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,00 Tr | 252,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | -104,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,00 Tr | 1.257,14% |
Dòng tiền tự do | -9,00 Tr | -148,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.900