Trang chủLBRMF • OTCMKTS
add
Labrador Iron Mines Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,0077 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 77,45 N | -37,43% |
Thu nhập ròng | -74,89 N | 47,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,20 N | 43,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,58 N | 733,25% |
Tổng tài sản | 26,97 Tr | 0,45% |
Tổng nợ | 2,54 Tr | 32,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,89 N | 47,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,69 N | -148,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,75 N | 266,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,06 N | 434,48% |
Dòng tiền tự do | 23,03 N | -57,32% |
Giới thiệu
Labrador Iron Mines is a resource extraction company planning to exploit multiple mine sites in the Schefferville region of Newfoundland and Labrador. Wikipedia
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33