Trang chủLBRMF • OTCMKTS
add
Labrador Iron Mines Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 176,69 N | 9,39% |
Thu nhập ròng | -180,44 N | -12,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -177,32 N | -7,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,52 N | 47,11% |
Tổng tài sản | 26,96 Tr | 0,40% |
Tổng nợ | 2,48 Tr | 36,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -180,44 N | -12,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,95 N | -254,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,40 N | -14,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,87 N | 130,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,52 N | 405,81% |
Dòng tiền tự do | -66,31 N | -2.893,59% |
Giới thiệu
Labrador Iron Mines is a resource extraction company planning to exploit multiple mine sites in the Schefferville region of Newfoundland and Labrador. Wikipedia
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33