Trang chủLBS • KLSE
add
LBS Bina Group Berhad Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,44 RM - 0,46 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,92 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
679,93 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
3,04
Tỷ lệ cổ tức
5,40%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,20 Tr | -2,68% |
Chi phí hoạt động | 53,75 Tr | 7,94% |
Thu nhập ròng | 28,23 Tr | -7,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,57 | -4,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,30 Tr | -12,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,56 Tr | 47,35% |
Tổng tài sản | 4,50 T | 0,55% |
Tổng nợ | 2,51 T | -3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,23 Tr | -7,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,24 Tr | 6,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,74 Tr | -346,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 204,12 Tr | 16,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,89 Tr | -109,06% |
Dòng tiền tự do | -64,85 Tr | -200,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
476