Trang chủLBS • KLSE
add
LBS Bina Group Berhad Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,53 RM - 0,55 RM
Phạm vi một năm
0,53 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
862,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,58 Tr
Tỷ số P/E
6,94
Tỷ lệ cổ tức
4,95%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,85 Tr | 16,48% |
Chi phí hoạt động | 59,96 Tr | 21,46% |
Thu nhập ròng | 42,91 Tr | 16,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,94 | 0,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,23 Tr | 34,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,16 Tr | 143,26% |
Tổng tài sản | 4,64 T | 11,02% |
Tổng nợ | 2,72 T | 14,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,91 Tr | 16,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
498