Trang chủLBSR • OTCMKTS
add
Liberty Star Uranium & Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Mức chênh lệch một ngày
0,083 $ - 0,084 $
Phạm vi một năm
0,073 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,96 Tr USD
Số lượng trung bình
259,75 N
Tỷ số P/E
2,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 441,68 N | 83,43% |
Thu nhập ròng | -265,33 N | 92,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -479,28 N | 52,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,96 N | -70,93% |
Tổng tài sản | 49,96 N | -52,01% |
Tổng nợ | 1,72 Tr | -45,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.834,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 142,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -265,33 N | 92,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -202,29 N | 79,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,10 N | -38,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,20 N | 99,05% |
Dòng tiền tự do | -295,61 N | -115,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4