Trang chủLBT • WSE
add
LIBET SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,63 zł - 1,68 zł
Phạm vi một năm
1,26 zł - 1,94 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
84,00 Tr PLN
Số lượng trung bình
10,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,85 Tr | -40,34% |
Chi phí hoạt động | 5,28 Tr | -15,66% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -130,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,88 | -151,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,00 N | 109,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -214,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,90 Tr | 400,68% |
Tổng tài sản | 140,95 Tr | -27,52% |
Tổng nợ | 33,36 Tr | -53,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -130,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,16 Tr | 82,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,52 Tr | -65,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,00 N | 98,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,32 Tr | 278,39% |
Dòng tiền tự do | 64,75 N | 100,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
256