Trang chủLCCINFOTEC • NSE
add
LCC Infotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,97 ₹ - 6,28 ₹
Phạm vi một năm
1,80 ₹ - 11,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
761,60 Tr INR
Số lượng trung bình
61,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,00 N | -98,99% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | -71,67% |
Thu nhập ròng | -4,52 Tr | -1.024,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,86 N | -91.254,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,36 Tr | -737,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,00 N | -78,50% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 69,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,52 Tr | -1.024,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
10