Trang chủLCE • ASX
add
London City Equities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
393,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,00 N | -25,93% |
Chi phí hoạt động | 304,23 N | 70,99% |
Thu nhập ròng | -96,48 N | -551,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,23 | -779,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,76 N | -93,26% |
Tổng tài sản | 26,61 Tr | 29,10% |
Tổng nợ | 5,18 Tr | 64,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,48 N | -551,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,31 N | 81,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,86 N | 103,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,02 N | 200,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,57 N | 100,58% |
Dòng tiền tự do | -43,89 N | -501,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web