Trang chủLCFS • TSE
add
Tidewater Renewables Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,01 $
Mức chênh lệch một ngày
2,71 $ - 3,05 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 3,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,61 Tr | -50,01% |
Chi phí hoạt động | -997,00 N | -103,58% |
Thu nhập ròng | 13,03 Tr | 164,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,71 | 428,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,16 Tr | -24,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,00 N | -89,75% |
Tổng tài sản | 397,22 Tr | -63,01% |
Tổng nợ | 227,23 Tr | -58,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,03 Tr | 164,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,29 Tr | -43,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,21 Tr | 91,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 Tr | -116,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,00 N | 100,78% |
Dòng tiền tự do | -2,59 Tr | 89,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83